Thép hộp đen 150×150 được nhà sản xuất tạo ra nhằm đáp ứng những yêu cầu xây dựng ngày càng được mở rộng như hiện nay. Nguyên liệu chính là thép tấm cán nóng, sản phẩm ra đời thông qua nhiều công đoạn như sau: tẩy rỉ, ủ mền, cắt băng, cán định hình, thành phẩm hoàn chỉnh. Thép hộp đen 150×150 được ứng dụng chính trong nhiều ngành công trình xây dựng, lĩnh vực công nghiệp, dân dụng, cơ khí chế tạo như:
• Xây dựng nhà thép tiền chế, cửa kéo, cửa cuốn, hàng rào, cầu thang, bàn ghế, giường…
• Khung máy công nghiệp, khung xe tải , xe container, xe đẩy hàng, kệ chứa hàng
• Khung máy dụng cụ tập thể dục, & những loại khung máy khác.
Tôn thép Sáng Chinh là nhà phân phối thép hộp 150×150 đa dạng mọi quy cách, số lượng đặt hàng lớn nhỏ khác nhau. Để được tư vấn trực tiếp, xin gọi đến số: 097 5555 055 – 0909 936 937 – 0907 137 555 – 0949 286 777 – 0937 200 900
Thép hộp đen 150×150 là một dạng vật liệu xây dựng đóng vai trò lớn. Những dự án thi công công trình tại TPHCM và các tỉnh thuộc khu vực Miền Nam rất hay sử dụng sản phẩm này, vì chúng quyết định đến chất lượng thi công. Thép hộp đen 150×150 được áp dụng rất rộng rãi trong ngành cơ khí,.. do có độ bền tốt, chống chịu lực tác động mạnh, tuổi thọ dài lâu
Thép hộp đen 150×150 ra đời có chất lượng cao, đó là nhờ vào sự kết hợp của sắt & hàm lượng cacbon (chủ yếu là sắt), mang đến tổng thể cho chúng về độ bền vượt trội, chắc chắn. Có một số loại thép hộp đen còn được mạ kẽm bên ngoài, nhằm để làm gia tăng khả năng chống chịu cũng như chống ăn mòn cao.
Tại kho thép của Tôn thép Sáng Chinh chúng tôi, sản phẩm thường có độ dài trung bình từ 6m đến 12m. Di chuyển khi thi công lắp đặt sẽ được dễ dàng và thuận lợi hơn. Trong khi đó, thép hộp đen nhập khẩu thường có độ dài hơn 12m, nó sẽ làm ảnh hưởng đáng kể đến khả năng vận chuyển đến các công trình.
Chiều dài thép hộp đen: 6 mét/cây. Thép hộp đen 150×150 có độ dài tiêu chuẩn 6m -12m & các độ dày thông dụng: 2.0, 2.3, 2.5, 3.0, 3.5, 4.0, 4.5, 5.0, 5.5, 6.0, 12mm
Thông qua khả năng chịu lực cũng như độ bền cao mà thép hộp đen 150×150 ngày nay được ứng dụng rộng rãi trong nhiều ngành nghề xây dựng với mục đích chính : làm nền móng cho các công trình, khung nhà xưởng, khung chịu lực,…
Thị trường vật liệu xây dựng ở mỗi thời điểm khác nhau luôn có sự chuyển biến không ngừng về giá cả, hầu hết chúng phụ thuộc vào nhiều yếu tố như: số lượng, quy cách thép, khoảng cách vận chuyển, khu vực thi công,… Nhu cầu xây dựng các dự án công trình tại TPHCM và các tỉnh Phía Nam luôn tăng, do đó đòi hỏi nguồn cung cấp nguồn thép hộp đen 150×150 càng lớn.
Việc cập nhật tin tức về bảng giá thép hộp đen 150×150 nhanh chóng của chúng tôi sẽ hỗ trợ cho khách hàng trong việc chọn lựa được thời điểm mua vật tư với giá thích hợp nhất. Để biết được giá mua hàng, xin gọi về số:097 5555 055 – 0909 936 937 – 0907 137 555 – 0949 286 777 – 0937 200 900, Tôn thép Sáng Chinh phân phối với số lượng lớn nhỏ khác nhau
BẢNG GIÁ THÉP HỘP ĐEN SIZE LỚN ĐẶC BIỆT DÀY VÀ SIÊU DÀY (TRONG NƯỚC – NHẬP KHẨU) | ||||||||
Kích thước | Số lượng (Cây/bó) độ dày | 2 | 2.5 | 2.8 | 3 | 3.2 | 3.5 | 3.8 |
30×60 | – | – | – | 713,110 | – | – | – | |
40×40 | – | – | – | 896,390 | – | – | – | |
40×80 | – | – | – | – | – | – | – | |
50×50 | – | – | – | 770,240 | – | – | – | |
50×100 | – | – | – | – | – | – | – | |
50×150 | – | – | – | – | – | – | – | |
60×60 | – | – | – | – | – | – | – | |
60×120 | 18 | – | – | – | – | – | – | – |
65×65 | – | – | – | – | – | – | – | |
70×70 | – | – | – | – | – | – | – | |
75×75 | – | – | – | 1,170,440 | 1,244,100 | 1,354,010 | 1,462,470 | |
75×125 | 15 | – | – | – | 1,614,430 | – | – | – |
75×150 | 15 | – | 1,496,052 | 1,670,052 | 1,785,414 | 1,900,080 | 2,071,296 | 2,241,294 |
80×80 | – | – | – | – | – | – | – | |
80×100 | 15 | – | – | – | – | – | – | – |
80×120 | 15 | – | – | – | – | – | – | – |
80×160 | 15 | – | – | – | – | – | – | – |
90×90 | 16 | – | – | – | – | – | – | – |
100×100 | 16 | 1,066,620 | 1,325,010 | 1,478,420 | 1,580,210 | 1,681,130 | 1,831,930 | 1,981,570 |
100×150 | 12 | – | 1,666,340 | 1,860,930 | 1,989,980 | 2,118,160 | 2,310,140 | 2,500,670 |
100×200 | 8 | – | 2,007,960 | 2,243,440 | 2,399,750 | 2,555,480 | 2,788,060 | 3,019,480 |
120×120 | – | – | – | – | – | – | – | |
125×125 | 9 | – | 1,666,920 | 1,861,452 | 1,990,386 | 2,118,798 | 2,310,546 | 2,500,902 |
140×140 | – | – | – | – | – | – | – | |
150×150 | 9 | – | 2,007,960 | 2,243,440 | 2,399,750 | 2,555,480 | 2,788,060 | 3,019,480 |
150×200 | 8 | – | 2,350,392 | 2,626,878 | 2,810,448 | 2,993,496 | 3,267,198 | 3,539,682 |
150×250 | 4 | – | – | – | – | – | – | – |
150×300 | 4 | – | – | – | – | – | – | – |
160×160 | – | – | – | – | – | – | – | |
175×175 | 9 | – | 2,350,392 | 2,626,878 | 2,810,448 | 2,993,496 | 3,267,198 | 3,539,682 |
180×180 | – | – | – | – | – | – | – | |
200×200 | 4 | – | – | – | – | – | – | – |
200×300 | – | – | – | – | – | – | – | |
250×250 | 4 | – | – | – | – | – | – | – |
300×300 | – | – | – | – | – | – | – |
BẢNG GIÁ THÉP HỘP ĐEN SIZE LỚN ĐẶC BIỆT DÀY VÀ SIÊU DÀY (TRONG NƯỚC – NHẬP KHẨU) | ||||||||
Kích thước | Số lượng (Cây/bó) độ dày | 4 | 4.5 | 5 | 5.5 | 6 | 6.5 | 7 |
30×60 | 939,600 | – | – | – | – | – | – | |
40×40 | 786,770 | – | 956,130 | – | – | – | – | |
40×80 | 1,267,590 | – | 1,570,930 | – | – | – | – | |
50×50 | 1,005,430 | – | 1,229,310 | – | 1,442,460 | – | – | |
50×100 | 1,595,290 | – | 1,980,700 | – | 2,360,310 | – | – | |
50×150 | 2,141,650 | – | – | – | – | – | – | |
60×60 | 1,223,800 | – | 1,502,490 | – | 1,770,160 | – | – | |
60×120 | 18 | – | – | 2,390,470 | – | 2,851,860 | – | – |
65×65 | – | – | 1,639,080 | – | 1,934,010 | – | – | |
70×70 | – | – | 1,775,670 | – | – | – | – | |
75×75 | 1,534,100 | – | 1,912,260 | – | 2,262,000 | – | – | |
75×125 | 15 | 2,141,650 | – | – | – | 3,179,850 | – | – |
75×150 | 15 | 2,414,830 | 2,633,316 | 3,004,980 | 3,181,938 | 3,589,620 | 3,717,162 | 3,979,902 |
80×80 | 1,660,830 | – | 2,048,850 | – | 2,425,850 | – | – | |
80×100 | 15 | – | – | 2,663,650 | – | 2,851,860 | – | – |
80×120 | 15 | – | – | – | – | 3,179,850 | – | – |
80×160 | 15 | – | – | 2,390,470 | – | 3,835,540 | – | – |
90×90 | 16 | 1,879,490 | – | 2,294,190 | 2,505,252 | 2,713,182 | 2,917,632 | 3,118,950 |
100×100 | 16 | 2,080,460 | 2,325,800 | 2,595,210 | 2,806,098 | 3,081,540 | 3,273,114 | 3,501,576 |
100×150 | 12 | 2,626,820 | 2,940,600 | 3,250,842 | 3,557,778 | 3,861,234 | 4,161,384 | 4,458,402 |
100×200 | 8 | 3,173,180 | 3,555,110 | 3,986,514 | 4,309,458 | 4,681,296 | 5,049,828 | 5,415,054 |
120×120 | 2,535,180 | – | 3,141,570 | – | 3,737,230 | – | – | |
125×125 | 9 | 2,627,226 | 2,940,774 | 3,250,842 | 3,557,778 | 3,861,234 | 4,161,384 | 4,458,402 |
140×140 | 2,972,210 | – | 3,687,930 | – | – | – | – | |
150×150 | 9 | 3,173,180 | 3,555,110 | 3,934,314 | 4,309,458 | 4,681,296 | 5,049,828 | 5,415,054 |
150×200 | 8 | 3,720,642 | 4,170,780 | 4,617,612 | 5,061,138 | 5,501,358 | 5,938,272 | 6,371,880 |
150×250 | 4 | – | – | – | – | 6,458,010 | – | – |
150×300 | 4 | – | – | – | – | 7,277,550 | – | – |
160×160 | – | – | 4,234,290 | – | 5,048,320 | – | – | |
175×175 | 9 | 3,720,642 | 4,170,780 | 4,617,612 | 5,061,138 | 5,501,358 | 5,938,272 | 6,371,880 |
180×180 | – | – | – | – | 5,704,010 | – | – | |
200×200 | 4 | 4,265,900 | 4,784,420 | 5,299,750 | 5,811,600 | 6,320,260 | 6,825,730 | 7,327,720 |
200×300 | – | – | – | – | – | – | – | |
250×250 | 4 | 5,445,620 | 6,013,730 | 6,665,650 | 7,314,090 | 7,959,340 | 8,601,400 | 9,239,980 |
300×300 | – | – | – | – | 9,637,860 | – | – |
BẢNG GIÁ THÉP HỘP ĐEN SIZE LỚN ĐẶC BIỆT DÀY VÀ SIÊU DÀY (TRONG NƯỚC – NHẬP KHẨU) | ||||||||
Kích thước | Số lượng (Cây/bó) độ dày | 7.5 | 8 | 8.5 | 9 | 9.5 | 10 | 12 |
30×60 | – | – | – | – | – | – | – | |
40×40 | – | – | – | – | – | – | – | |
40×80 | – | – | – | – | – | – | – | |
50×50 | – | – | – | – | – | – | – | |
50×100 | – | – | – | – | – | – | – | |
50×150 | – | – | – | – | – | – | – | |
60×60 | – | – | – | – | – | – | – | |
60×120 | 18 | – | – | – | – | – | – | – |
65×65 | – | – | – | – | – | – | – | |
70×70 | – | – | – | – | – | – | – | |
75×75 | – | – | – | – | – | – | – | |
75×125 | 15 | – | – | – | – | – | – | – |
75×150 | 15 | – | – | – | – | – | – | – |
80×80 | – | 3,147,080 | – | – | – | – | – | |
80×100 | 15 | – | – | – | – | – | – | – |
80×120 | 15 | – | – | – | – | – | – | – |
80×160 | 15 | – | 5,070,360 | – | – | – | – | – |
90×90 | 16 | – | 3,758,980 | – | – | – | – | – |
100×100 | 16 | – | 4,021,140 | – | – | – | 4,917,240 | 5,769,550 |
100×150 | 12 | – | 5,288,730 | – | – | – | – | – |
100×200 | 8 | – | 6,381,450 | – | – | 7,539,130 | 7,922,220 | – |
120×120 | – | 4,895,490 | – | – | – | 6,009,960 | – | |
125×125 | 9 | – | 5,113,860 | – | – | – | 6,254,140 | – |
140×140 | – | – | – | – | – | – | – | |
150×150 | 9 | – | 6,206,580 | – | – | – | 7,649,040 | 9,047,710 |
150×200 | 8 | – | – | – | – | – | – | – |
150×250 | 4 | – | 8,566,890 | 8,814,550 | 9,303,490 | 9,789,240 | 10,271,510 | 12,325,870 |
150×300 | 4 | – | 7,474,170 | – | – | – | – | – |
160×160 | – | 6,643,610 | – | – | – | – | – | |
175×175 | 9 | – | – | – | – | – | – | – |
180×180 | – | 7,517,960 | – | – | – | – | – | |
200×200 | 4 | 7,826,520 | 8,322,130 | 8,814,550 | 9,303,490 | 9,789,240 | 10,271,510 | 12,325,870 |
200×300 | – | 10,752,330 | – | – | – | 13,385,820 | – | |
250×250 | 4 | 9,875,370 | 10,507,570 | 11,136,580 | 11,762,110 | 12,384,450 | 13,003,310 | 15,604,030 |
300×300 | – | 12,762,900 | – | – | – | 15,844,440 | – | |
GIÁ CÓ THỂ THAY ĐỔI THEO THỊ TRƯỜNG. LIÊN HỆ HOTLINE 0909 936 937 – 0975 555 055 ĐỂ CÓ GIÁ MỚI NHẤT VÀ CHÍNH SÁCH CHIẾT KHẤU ƯU ĐÃI |
BẢNG GIÁ THÉP HỘP VUÔNG ĐEN SIZE LỚN ĐẶC BIỆT DÀY VÀ SIÊU DÀY (TRONG NƯỚC – NHẬP KHẨU) | ||||||||
Kích thước | Số lượng (Cây/bó) độ dày | 2.5 | 2.8 | 3 | 3.2 | 3.5 | 3.8 | 4 |
40×40 | – | – | 896,390 | – | – | – | 786,770 | |
50×50 | – | – | 770,240 | – | – | – | 1,005,430 | |
60×60 | – | – | – | – | – | – | 1,223,800 | |
65×65 | – | – | – | – | – | – | – | |
70×70 | – | – | – | – | – | – | – | |
75×75 | – | – | 1,170,440 | 1,244,100 | 1,354,010 | 1,462,470 | 1,534,100 | |
80×80 | – | – | – | – | – | – | 1,660,830 | |
90×90 | 16 | – | – | – | – | – | – | 1,879,490 |
100×100 | 16 | 1,325,010 | 1,478,420 | 1,580,210 | 1,681,130 | 1,831,930 | 1,981,570 | 2,080,460 |
100×150 | 12 | 1,666,340 | 1,860,930 | 1,989,980 | 2,118,160 | 2,310,140 | 2,500,670 | 2,626,820 |
100×200 | 8 | 2,007,960 | 2,243,440 | 2,399,750 | 2,555,480 | 2,788,060 | 3,019,480 | 3,173,180 |
120×120 | – | – | – | – | – | – | 2,535,180 | |
125×125 | 9 | 1,666,920 | 1,861,452 | 1,990,386 | 2,118,798 | 2,310,546 | 2,500,902 | 2,627,226 |
140×140 | – | – | – | – | – | – | 2,972,210 | |
150×150 | 9 | 2,007,960 | 2,243,440 | 2,399,750 | 2,555,480 | 2,788,060 | 3,019,480 | 3,173,180 |
160×160 | – | – | – | – | – | – | – | |
175×175 | 9 | 2,350,392 | 2,626,878 | 2,810,448 | 2,993,496 | 3,267,198 | 3,539,682 | 3,720,642 |
180×180 | – | – | – | – | – | – | – | |
200×200 | 4 | – | – | – | – | – | – | 4,265,900 |
250×250 | 4 | – | – | – | – | – | – | 5,445,620 |
300×300 | – | – | – | – | – | – | – |
BẢNG GIÁ THÉP HỘP VUÔNG ĐEN SIZE LỚN ĐẶC BIỆT DÀY VÀ SIÊU DÀY (TRONG NƯỚC – NHẬP KHẨU) | ||||||||
Kích thước | Số lượng (Cây/bó) độ dày | 4.5 | 5 | 5.5 | 6 | 6.5 | 7 | 7.5 |
40×40 | – | 956,130 | – | – | – | – | – | |
50×50 | – | 1,229,310 | – | 1,442,460 | – | – | – | |
60×60 | – | 1,502,490 | – | 1,770,160 | – | – | – | |
65×65 | – | 1,639,080 | – | 1,934,010 | – | – | – | |
70×70 | – | 1,775,670 | – | – | – | – | – | |
75×75 | – | 1,912,260 | – | 2,262,000 | – | – | – | |
80×80 | – | 2,048,850 | – | 2,425,850 | – | – | – | |
90×90 | 16 | – | 2,294,190 | 2,505,252 | 2,713,182 | 2,917,632 | 3,118,950 | – |
100×100 | 16 | 2,325,800 | 2,595,210 | 2,806,098 | 3,081,540 | 3,273,114 | 3,501,576 | – |
100×150 | 12 | 2,940,600 | 3,250,842 | 3,557,778 | 3,861,234 | 4,161,384 | 4,458,402 | – |
100×200 | 8 | 3,555,110 | 3,986,514 | 4,309,458 | 4,681,296 | 5,049,828 | 5,415,054 | – |
120×120 | – | 3,141,570 | – | 3,737,230 | – | – | – | |
125×125 | 9 | 2,940,774 | 3,250,842 | 3,557,778 | 3,861,234 | 4,161,384 | 4,458,402 | – |
140×140 | – | 3,687,930 | – | – | – | – | – | |
150×150 | 9 | 3,555,110 | 3,934,314 | 4,309,458 | 4,681,296 | 5,049,828 | 5,415,054 | – |
160×160 | – | 4,234,290 | – | 5,048,320 | – | – | – | |
175×175 | 9 | 4,170,780 | 4,617,612 | 5,061,138 | 5,501,358 | 5,938,272 | 6,371,880 | – |
180×180 | – | – | – | 5,704,010 | – | – | – | |
200×200 | 4 | 4,784,420 | 5,299,750 | 5,811,600 | 6,320,260 | 6,825,730 | 7,327,720 | 7,826,520 |
250×250 | 4 | 6,013,730 | 6,665,650 | 7,314,090 | 7,959,340 | 8,601,400 | 9,239,980 | 9,875,370 |
300×300 | – | – | – | 9,637,860 | – | – | – |
BẢNG GIÁ THÉP HỘP VUÔNG ĐEN SIZE LỚN ĐẶC BIỆT DÀY VÀ SIÊU DÀY (TRONG NƯỚC – NHẬP KHẨU) | ||||||||
Kích thước | Số lượng (Cây/bó) độ dày | 8 | 8.5 | 9 | 9.5 | 10 | 12 | |
40×40 | – | – | – | – | – | – | ||
50×50 | – | – | – | – | – | – | ||
60×60 | – | – | – | – | – | – | ||
65×65 | – | – | – | – | – | – | ||
70×70 | – | – | – | – | – | – | ||
75×75 | – | – | – | – | – | – | ||
80×80 | 3,147,080 | – | – | – | – | – | ||
90×90 | 16 | 3,758,980 | – | – | – | – | – | |
100×100 | 16 | 4,021,140 | – | – | – | 4,917,240 | 5,769,550 | |
100×150 | 12 | 5,288,730 | – | – | – | – | – | |
100×200 | 8 | 6,381,450 | – | – | 7,539,130 | 7,922,220 | – | |
120×120 | 4,895,490 | – | – | – | 6,009,960 | – | ||
125×125 | 9 | 5,113,860 | – | – | – | 6,254,140 | – | |
140×140 | – | – | – | – | – | – | ||
150×150 | 9 | 6,206,580 | – | – | – | 7,649,040 | 9,047,710 | |
160×160 | 6,643,610 | – | – | – | – | – | ||
175×175 | 9 | – | – | – | – | – | – | |
180×180 | 7,517,960 | – | – | – | – | – | ||
200×200 | 4 | 8,322,130 | 8,814,550 | 9,303,490 | 9,789,240 | 10,271,510 | 12,325,870 | |
250×250 | 4 | 10,507,570 | 11,136,580 | 11,762,110 | 12,384,450 | 13,003,310 | 15,604,030 | |
300×300 | 12,762,900 | – | – | – | 15,844,440 | – | ||
GIÁ CÓ THỂ THAY ĐỔI THEO THỊ TRƯỜNG. LIÊN HỆ HOTLINE 0909 936 937 – 0975 555 055 ĐỂ CÓ GIÁ MỚI NHẤT VÀ CHÍNH SÁCH CHIẾT KHẤU ƯU ĐÃI |
2021/08/24Thể loại : Lĩnh vực cát đá, sắt thép xây dựngTab :
Ống thép mạ kẽm phi 406 DN400 độ dày 21.44mm
Ống thép mạ kẽm Hòa Phát Phi 21 DN15 độ dày 1.6mm
Ống thép mạ kẽm SeAh phi 21 Độ dày: 2,1 – 7,5mm