Công ty Sáng Chinh là đại lý cấp 1 của Nam Kim, cung cấp cho khách hàng thép hộp mạ kẽm chính hãng Nam Kim với giá thép hộp mạ kẽm Nam Kim cực tốt từ nhà máy Nam Kim, giúp khách hàng có những mặt hàng phục vụ công trình với giá hợp lý và đảm bảo chất lượng. Các bạn sẽ được chiết khấu cao khi mua với số lượng lớn.
Giá thép hộp mạ kẽm Nam Kim cung cấp bởi đại lý thép Sáng Chinh uy tín hàng đầu Tphcm với nhiều năm kinh nghiệm. Đầy đủ cơ sở hạ tầng xe vận chuyển.
Giá thép hộp vuông Nam Kim mạ kẽm theo quy cách sau: Chiều dài cây tiêu chuẩn : 6 mét mỗi cây, kích thước từ 14×14 mm đến 100×100 mm, độ dày từ 7 dêm đến 4 ly
Thép hộp vuông mạ kẽm Nam Kim | Chiều dài (m/cây) | Độ dày (mm) | Trọng lượng (kg/cây) | Giá thép hộp vuông mạ kẽm Nam Kim |
Hộp vuông mạ kẽm 14×14 | 6m | 0.9 | 1.76 | 29.700 |
6m | 1.0 | 2.01 | 34.700 | |
6m | 1.1 | 2.25 | 37.700 | |
6m | 1.2 | 2.50 | 42.700 | |
6m | 1.3 | 2.74 | 46.700 | |
6m | 1.5 | 3.32 | 55.700 | |
Hộp vuông mạ kẽm 16×16 | 6m | 0.9 | 2.03 | 34.700 |
6m | 1.0 | 2.32 | 39.700 | |
6m | 1.1 | 2.60 | 43.700 | |
6m | 1.2 | 2.88 | 48.700 | |
6m | 1.3 | 3.17 | 53.700 | |
6m | 1.5 | 3.73 | 62.700 | |
Hộp vuông mạ kẽm 20×20 | 6m | 0.9 | 2.58 | 43.700 |
6m | 1.0 | 2.94 | 50.700 | |
6m | 1.1 | 3.29 | 55.700 | |
6m | 1.2 | 3.65 | 61.700 | |
6m | 1.3 | 4.01 | 67.700 | |
6m | 1.5 | 4.73 | 79.700 | |
Hộp vuông mạ kẽm 25×25 | 6m | 0.9 | 3.26 | 55.700 |
6m | 1.0 | 3.71 | 62.700 | |
6m | 1.1 | 4.16 | 70.700 | |
6m | 1.2 | 4.61 | 77.700 | |
6m | 1.3 | 5.06 | 85.700 | |
6m | 1.5 | 5.97 | 100.700 | |
Hộp vuông mạ kẽm 30×30 | 6m | 1.0 | 4.5 | 75.700 |
6m | 1.1 | 5.0 | 85.700 | |
6m | 1.2 | 5.6 | 94.700 | |
6m | 1.3 | 6.1 | 103.700 | |
6m | 1.4 | 6.7 | 112.700 | |
6m | 1.5 | 7.2 | 122.700 | |
6m | 2.0 | 9.4 | 159.700 | |
Hộp vuông mạ kẽm 40×40 | 6m | 1.0 | 6.03 | 102.900 |
6m | 1.1 | 6.78 | 114.700 | |
6m | 1.2 | 14.22 | 241.700 | |
6m | 1.1 | 6.76 | 114.700 | |
6m | 1.2 | 7.49 | 126.700 | |
6m | 1.4 | 8.96 | 151.700 | |
6m | 1.5 | 9.20 | 155.700 | |
6m | 1.5 | 9.70 | 164.700 | |
6m | 2.0 | 12.64 | 214.700 | |
6m | 2.2 | 14.25 | 241.700 | |
Hộp vuông mạ kẽm 75×75 | 6m | 1.2 | 14.22 | 241.700 |
6m | 1.3 | 15.61 | 264.700 | |
6m | 1.5 | 18.40 | 312.700 | |
6m | 2.0 | 23.98 | 407.700 | |
Hộp vuông mạ kẽm 90×90 | 6m | 1.5 | 22.13 | 375.700 |
6m | 2.0 | 28.84 | 489.700 |
Bảng báo giá thép hộp nam kim chữ nhật mạ kẽm theo quy cách: Chiều dài cây tiêu chuẩn : 6 mét mỗi cây, độ dày: 7 dem đến 4 ly
Thép hộp chữ nhật mạ kẽm Nam Kim | Chiều dài (m/cây) | Độ dày (mm) | Trọng lượng (kg/cây) | Giá thép hộp chữ nhật mạ kẽm Nam Kim |
Hộp chữ nhật mạ kẽm 13×26 | 6m | 0.8 | 2.16 | 36.700 |
6m | 0.9 | 2.51 | 42.700 | |
6m | 1.0 | 2.86 | 48.700 | |
6m | 1.1 | 3.21 | 54.700 | |
6m | 1.2 | 3.56 | 60.700 | |
6m | 1.3 | 3.90 | 65.700 | |
6m | 1.5 | 4.60 | 77.700 | |
Hộp chữ nhật mạ kẽm 20×40 | 6m | 0.9 | 3.93 | 67.700 |
6m | 1.0 | 4.48 | 75.700 | |
6m | 1.1 | 5.03 | 85.700 | |
6m | 1.2 | 5.57 | 94.700 | |
6m | 1.3 | 6.12 | 103.700 | |
6m | 1.5 | 7.21 | 122.700 | |
Hộp chữ nhật mạ kẽm 25×50 | 6m | 0.9 | 4.95 | 84.700 |
6m | 1.0 | 5.64 | 95.700 | |
6m | 1.1 | 6.33 | 107.700 | |
6m | 1.2 | 7.01 | 118.700 | |
6m | 1.3 | 7.70 | 130.700 | |
6m | 1.5 | 9.08 | 153.700 | |
Hộp chữ nhật mạ kẽm 30×60 | 6m | 1.0 | 6.80 | 115.700 |
6m | 1.1 | 7.63 | 129.700 | |
6m | 1.2 | 8.46 | 143.700 | |
6m | 1.3 | 9.28 | 157.700 | |
6m | 1.4 | 10.11 | 171.700 | |
6m | 1.5 | 10.94 | 185.700 | |
6m | 2.0 | 14.26 | 241.700 | |
Hộp chữ nhật mạ kẽm 30×90 | 6m | 1.2 | 11.34 | 192.700 |
6m | 1.3 | 12.45 | 211.700 | |
6m | 1.5 | 14.67 | 248.700 | |
6m | 2.0 | 19.12 | 324.700 | |
Hộp chữ nhật mạ kẽm 40×80 | 6m | 1.0 | 9.11 | 154.700 |
6m | 1.1 | 10.23 | 173.700 | |
6m | 1.2 | 11.34 | 192.700 | |
6m | 1.3 | 12.45 | 211.700 | |
6m | 1.4 | 13.56 | 230.700 | |
6m | 1.5 | 14.67 | 248.700 | |
6m | 2.0 | 19.12 | 324.700 | |
6m | 2.2 | 21.34 | 362.700 | |
Hộp chữ nhật mạ kẽm 50×100 | 6m | 1.2 | 14.22 | 241.700 |
6m | 1.3 | 15.61 | 264.700 | |
6m | 1.4 | 17.01 | 288.700 | |
6m | 1.5 | 18.40 | 312.700 | |
6m | 2.2 | 23.98 | 407.700 | |
6m | 2.7 | 33.74 | 573.700 | |
Hộp chữ nhật mạ kẽm 60×120 | 6m | 1.5 | 22.13 | 375.700 |
6m | 2.0 | 28.84 | 489.700 | |
6m | 2.2 | 32.19 | 546.700 | |
6m | 2.7 | 40.58 | 689.700 |
Thép hộp mạ kẽm nam kim có ưu điểm nổi bật như:
Độ bền và khả năng chịu lực cao
Thép hộp mạ kẽm Nam Kim được ứng dụng khá phổ biến và rộng rãi trong nhiều ngành công nghiệp khác nhau như:
Mua thép hộp Nam Kim ở đâu giá tốt, chính hãng đảm bảo chất lượng là vấn đề mà rất nhiều người quan tâm, bởi vì hiện nay có rất nhiều cơ sở nhỏ lẻ bán sản phẩm giả, kém chất lượng, làm ảnh hưởng đến chất lượng công trình. Bạn cần chú ý một vài điểm sau đây khi mua thép hộp Nam Kim:
Sáng Chinh là đại lý thép hộp Nam Kim chính thức tại Tphcm và địa bàn lân cận. Chuyên cung cấp các sản phẩm của công ty Thép Nam Kim và một số thương hiệu uy tín trên thị trường hiện nay. Cam kết chất lượng, giá gốc đại lý. Đặc biệt có nhiều chương trình ưu đãi cho khách sỉ và lẻ.
Chúng tôi chuyên cung cấp các loại sắt, thép, tôn hàng chính hãng với giá cả ưu đãi nhất thị trường.
Trụ sở chính: Số 43/7b Phan Văn Đối, ấp Tiền Lân, Bà Điểm, Hóc Môn, TPHCM.hoặc qua bản đồ.
Chi nhánh 1: 46/1 khu phố 5 – số 6 – Phường Linh Tây – Thủ Đức
Chi nhánh 2: 33D Thiên Hộ Dương – Phường 1 – Gò Vấp
Chi nhánh 3: 16F Đường 53, Phường Tân Phong, Quận 7
Chi nhánh 4: 75/71 Lý Thánh Tông – Phường Tân Thới Hòa – Quận Tân phú
Chi nhánh 5: 3/135, Ấp Bình Thuận 1 – Xã Thuận Giao, Huyện Thuận An, Thuận Giao, Thuận An, Bình Dương
Hotline: 0907 137 555 – 0949 286 777
Mail: thepsangchinh@gmail.com
Website: khothepmiennam.vn
Nguồn chia sẻ: https://pastoralpopular.cl/bao-gia-thep-hop-ma-kem-nam-kim-thang-8-2021/
2021/08/1Thể loại : Xây dựngTab : Giá thép hộp mạ kẽm Nam Kim
Thép hộp 250x250x10mm giá bao nhiêu
Báo giá tôn PU Cliplock Hoa Sen
Giá thép hộp 75x150x2.5mm, 2.8mm, 3mm
Nhận gia công tôn màu Cliplock Đông Á tận công trình
Xà gồ C200x50x1.2mm, 1.4mm, 1.5mm, 1.6mm, 1.8mm, 2.0mm, 2.3mm, 2.5mm