Tổng hợp các thông tin mới nhất về sản phẩm thép cuộn phi 28 tại Tôn thép Sáng Chinh mới nhất trong ngày hôm nay. Với sự tác động tư thị trường đã làm cho giá cả không bình ổn, tuy nhiên chúng tôi sẽ điều chỉnh lại để phù hợp với ngân sách của chủ đầu tư
Thép cuộn phi 28 có vai trò quan trọng trong đời sống xây dựng, nhiều nhà máy hiện nay sản xuất với số lượng rất lớn để đáp ứng mọi yêu cầu trong công tác thi công. Báo giá thép cuộn phi 28 => 0949 2286 777 – 0937 200 900 – 0907 137 555 – 097 5555 055 – 0909 936 937
Khi sản xuất thép cuộn phi 28, người ta cần đảm bảo thông số và yêu cầu kỹ thuật sau:
Thép cuộn phi 28 có thông số kỹ thuật như sau:
Thép cuộn phi 28 phải đảm bảo các yêu cầu kỹ thuật về giới hạn chảy, độ giãn dài, độ bền tức thời. Người ta có thể kiểm tra các yêu cầu này bằng cách thử kéo, thử uốn ở trạng thái nguội.
Bảng báo giá thép Việt Nhật được công ty Tôn Thép Sáng Chinh cập nhật liên tục mới nhất năm 2021.
Hiện nay giá thép Trên thị trường biến động mạnh.
Để có giá thép Chi tiết vui lòng liên hệ Sáng Chinh
BÁO GIÁ THÉP XÂY DỰNG |
||||
THÉP VIỆT NHẬT | ||||
Chủng loại | kg/cây | vnđ/kg | ||
P6 | 1 | 20,200 | ||
P8 | 1 | 20,200 | ||
CB300/SD295 | ||||
P10 | 6.93 | 19,200 | ||
P12 | 9.928 | 19,100 | ||
P14 | 13.57 | 19,100 | ||
P16 | 17.74 | 19,100 | ||
P18 | 22.45 | 19,100 | ||
P20 | 27.71 | 19,100 | ||
CB400/CB500 | ||||
P10 | 6.93 | 19,200 | ||
P12 | 9.928 | 19,100 | ||
P14 | 13.57 | 19,100 | ||
P16 | 17.74 | 19,100 | ||
P18 | 22.45 | 19,100 | ||
P20 | 27.71 | 19,100 | ||
P22 | 33.52 | 19,100 | ||
P25 | 43.52 | 19,100 | ||
P22 | Liên hệ | Liên hệ | ||
P32 | Liên hệ | Liên hệ | ||
GIÁ CÓ THỂ THAY ĐỔI THEO THỊ TRƯỜNG. LIÊN HỆ HOTLINE 0909 936 937 – 0975 555 055 ĐỂ CÓ GIÁ MỚI NHẤT VÀ CHÍNH SÁCH CHIẾT KHẤU ƯU ĐÃI |
Bảng báo giá thép Miền Nam được chúng tôi cập nhật liên tục tạo mang đến thông tin chính xác nhất đến với khách hàng.
Hiện nay giá thép Trên thị trường biến động mạnh.
Để có giá thép Chi tiết vui lòng liên hệ Sáng Chinh
BÁO GIÁ THÉP XÂY DỰNG |
||||
THÉP MIỀN NAM | ||||
Chủng loại | kg/cây | vnđ/kg | ||
P6 | 1 | 20,100 | ||
P8 | 1 | 20,100 | ||
CB300/SD295 | ||||
P10 | 6.25 | 19,100 | ||
P12 | 9.77 | 19,000 | ||
P14 | 13.45 | 19,000 | ||
P16 | 17.56 | 19,000 | ||
P18 | 22.23 | 19,000 | ||
P20 | 27.45 | 19,000 | ||
CB400/CB500 | ||||
P10 | 6.93 | 19,100 | ||
P12 | 9.928 | 19,000 | ||
P14 | 13.6 | 19,000 | ||
P16 | 17.76 | 19,000 | ||
P18 | 22.47 | 19,000 | ||
P20 | 27.75 | 19,000 | ||
P22 | 33.54 | 19,000 | ||
P25 | 43.7 | 19,000 | ||
P28 | 54.281 | 19,000 | ||
P32 | 71.62 | 19,000 | ||
GIÁ CÓ THỂ THAY ĐỔI THEO THỊ TRƯỜNG. LIÊN HỆ HOTLINE 0909 936 937 – 0975 555 055 ĐỂ CÓ GIÁ MỚI NHẤT VÀ CHÍNH SÁCH CHIẾT KHẤU ƯU ĐÃI |
Hiện nay giá thép Trên thị trường biến động mạnh.
Để có giá thép Chi tiết vui lòng liên hệ Sáng Chinh
BÁO GIÁ THÉP XÂY DỰNG |
||||
THÉP POMINA | ||||
Chủng loại | kg/cây | vnđ/kg | ||
P6 | 1 | 19,990 | ||
P8 | 1 | 19,990 | ||
CB300/SD295 | ||||
P10 | 6.25 | 128,900 | ||
P12 | 9.77 | 128,2800 | ||
P14 | 13.45 | 128,2800 | ||
P16 | 17.56 | 128,2800 | ||
P18 | 22.23 | 128,2800 | ||
P20 | 27.45 | 128,2800 | ||
CB400/CB500 | ||||
P10 | 6.93 | 128,900 | ||
P12 | 9.928 | 128,2800 | ||
P14 | 13.6 | 128,2800 | ||
P16 | 17.76 | 128,2800 | ||
P18 | 22.47 | 128,2800 | ||
P20 | 27.75 | 128,2800 | ||
P22 | 33.54 | 128,2800 | ||
P25 | 43.7 | 128,2800 | ||
P28 | 54.281 | 128,2800 | ||
P32 | 71.62 | 128,2800 | ||
GIÁ CÓ THỂ THAY ĐỔI THEO THỊ TRƯỜNG. LIÊN HỆ HOTLINE 0909 936 937 – 0975 555 055 ĐỂ CÓ GIÁ MỚI NHẤT VÀ CHÍNH SÁCH CHIẾT KHẤU ƯU ĐÃI |
BÁO GIÁ THÉP XÂY DỰNG |
||||
THÉP HÒA PHÁT | ||||
Chủng loại | kg/cây | vnđ/kg | ||
P6 | 1 | 19,900 | ||
P8 | 1 | 19,900 | ||
CB300/GR4 | ||||
P10 | 6.20 | 128,900 | ||
P12 | 9.289 | 128,2800 | ||
P14 | 13.59 | 128,2800 | ||
P16 | 17.21 | 128,2800 | ||
P18 | 22.428 | 128,2800 | ||
P20 | 27.77 | 128,2800 | ||
CB400/CB500 | ||||
P10 | 6.289 | 128,900 | ||
P12 | 9.289 | 128,2800 | ||
P14 | 13.59 | 128,2800 | ||
P16 | 17.280 | 128,2800 | ||
P18 | 22.428 | 128,2800 | ||
P20 | 27.77 | 128,2800 | ||
P22 | 33.47 | 128,2800 | ||
P25 | 43.69 | 128,2800 | ||
P28 | 54.96 | 128,2800 | ||
P32 | 71.74 | 128,2800 | ||
GIÁ CÓ THỂ THAY ĐỔI THEO THỊ TRƯỜNG. LIÊN HỆ HOTLINE 0909 936 937 – 0975 555 055 ĐỂ CÓ GIÁ MỚI NHẤT VÀ CHÍNH SÁCH CHIẾT KHẤU ƯU ĐÃI |
Thép cuộn được ứng dụng rất nhiều cho các hạng mục xây dựng công trình hiện nay. Ví dụ như : sắt cuộn là đai tai dê phi 6 và phi 28, sắt cuộn rải sàn, sắt cuộn làm lưới thép hàn…. rất nhiều ứng dụng khác nữa như trong công nghiệp cơ khí sản xuất….
Nắm bắt được nhu cầu xây dựng ngày càng cao, nên rất nhiều đơn vị chuyên hoạt động bên lĩnh vực sắt thép xây dựng ra đời. Thế nhưng, nếu khách hàng muốn đảm bảo an toàn cho công trình, cũng như là mức chi phí phải bỏ ra. Thì nên tìm hiểu kĩ nhà phân phối nhiều kinh nghiệm để tránh tiền mất tật mang
Qúy khách có thể an tâm liên hệ đến công ty Tôn thép Sáng Chinh của chúng tôi để được hướng dẫn một cách chi tiết nhất. Đặt hàng các loại vật tư chất lượng cao, giá thành bình ổn. Phương châm hoạt động của chúng tôi là nói không với hàng nhái, hàng kém chất lượng. Giúp mọi công trình xây dựng đạt được độ chắc chắn tuyệt đối, giá cả hợp lý
Là một trong những đơn vị uy tín, đi đầu trong ngành vật liệu xây dựng hiện nay ở thành phố Hồ Chí Minh nói riêng và cả nước nói chung. Công ty vật liệu xây dựng của chúng tôi cung cấp nhiều sản phẩm vật liệu xây dựng khác nhau. Nhằm đáp ứng nhu cầu ngày càng đa dạng của khách hàng.
Công ty Tôn thép Sáng Chinh chúng tôi cung cấp dịch vụ vận chuyển vật liệu xây dựng cho tất cả các nhà phân phối vật liệu xây dựng trên toàn Miền Nam
Chúng tôi có hệ thống xe tải hiện đại. Và cả nguồn nhân lực đủ cung cấp mọi nhu cầu vận chuyển cho khách hàng.
Dịch vụ vận chuyển của chúng tôi cam kết an toàn, nhanh chóng trong vòng 24h và rất đúng hạn.
Bạn đăng băn khoăn trong việc lựa chọn đơn vị vận chuyển vật liệu cho công trình.
2021/11/24Thể loại : Lĩnh vực xây dựng - công nghiệpTab : Thép cuộn phi 28
Bảng báo giá thép hình chữ V250x250
Cung cấp giá thép hình I hôm nay
Tổng kho hàng của Sáng Chinh Steel cung cấp số lượng lớn thép V100x10x6m đến tận công trình